Kỷ niệm 50 năm Sài Gòn lọt vào tay Cộng Sản
(1975-2025)
Chiếc bánh nhỏ và người lính già: Một chuyện
tình người giữa thời buổi bạc màu.
“Hẹn mai gặp lại.” Câu nói tưởng đơn giản,
nhưng là cả một bài học nhân sinh: Giữa thời buổi lọc lừa, chỉ cần một chút
tình người cũng đủ cứu một linh hồn.
Người lính già ấy không cần lời xưng tụng.
Ông không cần biểu ngữ, không cần rải hoa đón chào. Điều ông cần là một chỗ đứng
nhỏ trong trái tim người đời, để biết mình vẫn còn hiện hữu. Sáu năm trời, ông
sống trong im lặng giữa những bận rộn của một nước Mỹ quay cuồng với điện thoại
thông minh, xe tự lái và mạng xã hội, nơi mà nỗi buồn của một người cựu chiến
binh không còn ai nghe nữa.
Có lẽ ông đã chết. Không phải vì đói. Mà vì
không ai nhớ đến ông. Cho đến một ngày, cô thợ làm bánh trẻ tuổi ấy đã lặng lẽ
bước qua đường, tay cầm một chiếc bánh mì mới ra lò, trao cho ông, và một câu:
“Hẹn mai gặp lại.”
Câu đó không phải là một phép màu. Nhưng
trong khoảnh khắc đó, nó là lý do duy nhất khiến ông dừng lại, chưa gieo mình
khỏi cầu, chưa rút súng kê vào đầu trong bóng tối.
Có biết bao cựu binh Mỹ sau chiến tranh Việt
Nam đã rơi vào tình cảnh tương tự. Họ không chết vì chiến trận, mà chết vì bị
quên lãng trong hòa bình. Bao nhiêu người mang vết thương vô hình trong tâm khảm,
khó lành hơn cả cụt tay hay mù mắt. Những tiếng trực thăng đêm, tiếng nổ đì đùng,
những người bạn ngã xuống ngay bên cạnh, tất cả vẫn nằm đó, trong trí nhớ không
chịu nguôi.
Đáng lý họ phải được vinh danh như những người
đã đứng lên vì lý tưởng chống cộng sản, bảo vệ một quốc gia tự do tên là Việt
Nam Cộng Hòa. Nhưng không. Khi nước Mỹ rút khỏi Sài Gòn, mọi thứ bị bôi đen là “cuộc
chiến vô nghĩa.” Họ bị cười chê, bị xem là thất bại, là biểu tượng của một
chính sách sai lầm.
Trong khi đó, kẻ chiến thắng chế độ Cộng sản
miền Bắc lại tự phong mình là “giải phóng quân,” che giấu đi vô vàn tội ác sau
lá cờ máu. Họ “giải phóng” bằng cách đày hàng trăm ngàn sĩ quan, công chức, trí
thức miền Nam vào trại cải tạo. “Giải phóng” bằng cách bắt dân lên vùng kinh tế
mới, để lại những khu phố ma trống rỗng. “Giải phóng” bằng việc biến cả một đất
nước văn minh thành một trại lính, nơi mà lời ca tụng lãnh tụ quan trọng hơn cả
bữa cơm no.
Và suốt nửa thế kỷ sau ngày 30 Tháng Tư năm
1975, họ vẫn không một lần nhận lỗi. Không một lời xin lỗi cho hàng triệu người
đã chết trên Biển Đông, trong trại tù cải tạo, hoặc trong các cuộc thanh trừng
chính trị bằng lý lịch địch ta.
Tệ hơn nữa, họ lại ra sức tuyên truyền trong
nước và ngoài nước rằng: chiến thắng đó là chính nghĩa. Là “khúc khải hoàn ca”
của dân tộc. Họ viết lại lịch sử, nhồi sọ cả một thế hệ rằng miền Nam là tay
sai, là phản động, là cần bị tiêu diệt.
Sự thật sống trong ký ức của những người như
Emily, tuy không có mặt trên chiến trường, nhưng bằng tình thương vô vụ lợi, đã
cứu lấy một mảnh hồn từng bị rách nát bởi chiến tranh. Sự thật sống trong ánh mắt
cay xè của Thượng Sĩ Daniel Reid, khi ông ngồi giữa dàn lính danh dự, chậm rãi nhấp
tách cà phê, nghe bản nhạc cưới vang lên trong lễ đường như một điệu khúc phục
sinh cho chính đời mình.
Sự thật sống trong tiếng vỗ tay đứng dậy của
những người có mặt hôm ấy, những người nhận ra rằng: dù có ai quên đi người
lính, nhưng chúng ta thì không.
Năm mươi năm kể từ ngày Sài Gòn thất thủ, có
những người Việt vẫn phải sống lưu vong, không phải vì hết yêu quê hương, mà vì
quê hương không còn nhận ra họ. Có những người lính VNCH đã ngã xuống, không có
mộ bia. Có những người còn sống thì nghèo túng, tật nguyền, bị gọi là “ngụy
quân, ngụy quyền.”
Và trong khi đó, các thế hệ mới lớn lên tại
Việt Nam thì chỉ được dạy rằng: Cộng sản là chân lý, là anh hùng, là vinh
quang.
Và còn có những người lính như Daniel Reid –
người đã từng chực ngã xuống, nhưng rồi lại đứng lên, chỉ vì ai đó nói với ông
những tiếng giản dị: “Hẹn mai lại gặp.”
Chúng tôi không biết Emily hôm nay ra sao. Có
thể cô đang ở một nơi yên ả nào đó, tiếp tục nướng bánh mỗi sáng. Có thể ông
Daniel Reid đã rời thế giới này. Nhưng chắc chắn, cái khoảnh khắc giản dị giữa
cô và ông sẽ sống mãi, như một chứng từ rằng: Tình người thật sự có thể cứu rỗi
thế gian.
Và cũng là một lời nhắc: Tội ác chiến tranh của
CS Bắc Việt không bao giờ nên được tôn vinh bằng diễu binh và biểu ngữ. Nó phải
được họ ghi nhớ bằng nước mắt, sám hối ăn năn, và sự thật.
Đoàn Xuân Thu
(Melbourne)
No comments:
Post a Comment