Ngày đó, ai mà chẳng mừng khi nghe
hai chữ “bao cấp”. Nghe sao mà hiền, mà thương, như cha mẹ “bao bọc" cho
con cái, lo cho từ miếng ăn đến giấc ngủ. Nhà nước bảo: “Dân khỏi lo, đã có Đảng
lo hết rồi.” Làm theo năng lực, hưởng theo nhu cầu, nghe cứ như thiên đường hạ
giới.
Người ta tin thiệt. Tin rằng đất nước
vừa thống nhất sẽ mở ra một thời kỳ vàng son, rằng ai cũng có cơm ăn áo mặc, học
hành miễn phí, y tế đầy đủ, ai cũng được đối xử công bằng. Nhưng hóa ra, cái gọi
là “bao cấp” ấy chỉ là một cái bánh vẽ, ngọt ở ngoài, ruỗng ở trong một cái rọ
khổng lồ trùm lên đầu dân tộc.
Sau 1975, mô hình “bao cấp” được đem
từ miền Bắc vào áp dụng trên toàn quốc. Họ gọi đó là “cải tạo kinh tế”, nghe
thì văn minh, nhưng thực ra là một cuộc tịch thu có hệ thống. Nhà nào có của,
có nghề, có máy móc, cửa hàng, đều bị kiểm kê, niêm phong. Những tấm bảng “tư sản
mại bản” mọc lên khắp nơi. Cán bộ vô nhà, niêm phong từng cái nồi, từng chiếc
radio. Cả Sài Gòn sầm uất bỗng thành thành phố im lìm, cửa đóng then cài, người
sợ nói.
Ai phản ứng thì bị “mời làm việc”. Ai
từng làm việc cho chính quyền cũ thì bị đi “học tập cải tạo.” Một số trở về sau
vài tháng, nhiều người không bao giờ về nữa. Người có nghề bị cấm làm nghề, người
có tiền bị tịch thu tiền, người có tiếng nói bị buộc phải im.
Họ dựng lên chính sách hộ khẩu, nghe
thì để quản lý dân cư, nhưng thực ra là xiềng khóa vô hình trói con người trong
sổ sách. Muốn ở đâu, phải có hộ khẩu ở đó. Không hộ khẩu, không được mua gạo,
không tem phiếu, không bệnh viện, không trường học.
Đêm nào cũng có đoàn công an đi “kiểm
tra nhân khẩu.” Tiếng gõ cửa giữa khuya làm nhiều nhà giật thót. “Báo cáo,
trong nhà có ai mới về không? Có ai đi khỏi nơi cư trú không?” Nói sai là bị
ghi tên. Không có giấy tạm trú là bị đưa đi, có khi “mất tích” luôn. Người ta gọi
đùa mà thật: “Sống hợp pháp trong sợ hãi, sống bất hợp pháp ngay trước căn nhà
của mình.”
Lắm gia đình bị ép đi vùng kinh tế mới,
vào rừng trồng sắn, cuốc đất, tự túc tự sinh. Sống không nổi, họ lén trốn về
thành phố. Nhưng về rồi không có hộ khẩu, thành ra vô gia cư ngay trước cửa nhà
mình. Ban ngày đi nhặt củi, tối về nằm ở mái hiên nhà cũ, cái nhà đã bị “trưng
dụng cho tập thể.” Cảnh tượng đó, bây giờ nhớ lại vẫn thấy nghẹn.
Dưới thời bao cấp, dân không chỉ đói
bụng, mà đói cả niềm tin. Mọi thứ đều qua “tem phiếu.” Một ký gạo, vài lạng đường,
nửa lít dầu, tất cả phải xếp hàng. Có người chen cả buổi vẫn không mua được gì.
Có người mua được, mang về lại bị ăn bớt. Cán bộ phát phiếu có quyền hơn ông trời.
Cái đói khiến người ta quỵ. Cái sợ
khiến người ta câm. Ai cũng dè dặt, ai cũng nhìn quanh trước khi nói. Trẻ con học
“ơn Đảng, ơn Bác” trước khi biết ơn cha mẹ. Người lớn học cách nói dối để sống,
học cách im lặng để không bị nghi. Cái xã hội ấy, ai cũng sợ, mà ai cũng phải
giả vờ vui.
Không chịu nổi, bị triệt đường sống,
nhiều người bỏ nước ra đi. Họ xuống ghe, băng biển, mang theo ít vàng, ít gạo
và rất nhiều nước mắt. Theo thống kê của UNHCR, trong hơn hai triệu người Việt
liều mạng vượt biên sau 1975, chỉ có khoảng tám trăm ngàn người đến được các trại
tị nạn ở Malaysia, Thái Lan, Indonesia, Philippines, Hong Kong. Phần còn lại,
hơn một triệu linh hồn, mất tích giữa biển Đông. Chết vì bão tố, vì đói khát,
vì hải tặc, hay chỉ vì không chịu nổi cảnh bị “bao” tới ngộp thở.
Nếu tính luôn những người chết trong
trại cải tạo, những người gục ở vùng kinh tế mới, những người bệnh không thuốc,
đói không cơm, thì số người chết trong mười năm hòa bình ấy có khi còn hơn hai
mươi năm chiến tranh.
Khi cái bụng rỗng, cái đầu cũng dễ
cúi. Người ta học cách nịnh, cách luồn, cách im. Kẻ biết a dua thì sống, người
thật thà thì bị xem là “chưa giác ngộ.” Xã hội bắt đầu đảo ngược thang giá trị.
Lòng tốt bị nghi ngờ, trung thực bị xem là dại.
Văn hóa miền Nam, vốn cởi mở, nhân bản,
phong phú, bị phủ lên lớp bụi dày của tuyên truyền. Sách bị đốt, nhạc bị cấm,
báo chí bị trói tay. Con người miền Nam, từng hiền, từng nghĩa, giờ bị ép nói
những điều mình không tin, và im khi thấy điều sai. Một tộc sống mà không được
nói thật, là dân tộc đang chết dần trong chính linh hồn của mình.
Đến cuối thập niên 1980, cái hệ thống
ấy rệu rã. Kho bạc trống rỗng, cán bộ đói, dân chán, tem phiếu không còn giá trị.
Người ta “tự phát” đi buôn, nuôi heo, bán rau, và thế là bị chụp mũ “thương mại
hóa”. Nhưng rồi, khi cả nước đói quá, họ đành “mở cửa.”
Năm 1986, họ đặt tên mới cho cùng một
chuyện cũ: “Đổi Mới.” Nghe cho sang, nhưng thực chất là trả lại cho dân cái quyền
mà họ từng cướp. Đánh tư sản xong, giờ lại cho buôn bán. Cấm chợ xong, giờ lại
mở siêu thị. Nói cách khác, “Đổi Mới” chỉ là quay lại cái cũ, sau khi đã đập
nát hết, và mất đi cả một thế hệ.
Sau “Đổi Mới,” xuất hiện một giai cấp
mới, “tư bản đỏ.” Toàn là con cháu quan chức, tay nắm quyền, tay cầm tiền, miệng
vẫn hô “vì dân”, nhưng sống trên đầu dân. Những kẻ từng hô “đánh tư sản” giờ lại
ăn mặc như ông chủ, ở biệt thự, con cái du học. Còn dân, người từng tin vào
“bao cấp”, vẫn lam lũ, vẫn lầm than, vẫn bị khinh là “dân đen.”
Một cái bánh vẽ tên “đại đồng” đã biến
thành bữa tiệc riêng cho tầng lớp thống trị. Cái gọi là công bằng trở thành đặc
quyền, cái gọi là hạnh phúc biến thành khẩu hiệu. Và từ đó, một nền đạo đức nửa
mùa ra đời: bề ngoài nói nghĩa tình, bên trong tranh đoạt; miệng hô “vì nước”,
tay cướp của dân.
Giờ nghĩ lại, thấy “bao cấp” chẳng phải
là sai lầm, mà là một sự sắp đặt có chủ ý. Họ vẽ ra một thiên đường để dễ cầm
cương, và khi dân tin, họ siết chặt. Một dân tộc từng sống có nhân, có nghĩa,
có tình, bị dẫn vào một giấc mộng tập thể, để rồi tỉnh dậy thấy nhà tan, đạo mất,
lòng người khô cạn.
“Bao cấp” <== nói cho cùng, là một
thứ lừa mị tinh vi, lấy danh nghĩa lo cho dân để bao luôn tự do, bao luôn tư tưởng.
Và sau bao nhiêu năm chết chóc, đói khổ, họ lại quay về chỗ cũ, chỉ khác là
thay tên và tô màu.
(Viết ở Seattle, xứ Mưa, nơi cào lá mỏi
lưng vẫn không dọn hết nỗi nhớ, và giữa tiếng mưa tháng Mười, tôi tự hỏi: Một
dân tộc có thể nghèo, có thể thua, nhưng nếu cứ để người khác vẽ giùm giấc mộng,
thì sẽ còn bao lần nữa phải tỉnh dậy giữa đống tro tàn như thế này?)

No comments:
Post a Comment