Vào
một chiều muộn, khi ngồi uống cà phê tại phố Saint Georges, quận 9 Paris, tôi
trò chuyện với Clara, cô phục vụ bàn trẻ tuổi đến từ Rennes, khi cô vừa tan ca.
Chúng
tôi bàn luận từ chiến tranh thương mại Mỹ – Trung, tới dự thảo luật ngân sách
2026 của Chính phủ Lecornu. Do vậy, tôi không ngạc nhiên khi nghe cô giới thiệu
mình là cựu sinh viên Rennes School of Business, một trường thương mại có tên
tuổi tại Pháp.
Cuộc
trò chuyện này khiến tôi cũng nhớ lại cuộc trò chuyện tương tự với một sinh
viên trường Kinh tế Quốc dân, khi bạn đang chở tôi lách qua những hàng xe máy
tan tầm trên đường Láng.
Nếu
tới Bắc Kinh hay sang New York, tôi đều có thể sẽ gặp những câu chuyện tương tự.
Những
câu chuyện giống nhau tại những quốc gia khác nhau đang vẽ ra cùng một bức
tranh: “sự sụp đổ của giá trị học vấn” – khi lạm phát bằng cấp, trí tuệ nhân tạo
và bất tương xứng cung – cầu lao động cùng lúc phá vỡ mô hình “học để thành
công” đã thống trị hơn một thế kỷ.
Khi
mà thế giới đang bàn luận sôi nổi về việc đang có hay không khủng hoảng kinh tế,
khủng hoảng tiền tệ, thì có một cuộc khủng hoảng xuất hiện từ lâu và âm ỉ trầm
trọng hơn từng ngày: khủng hoảng hậu bằng cấp. Trong đó các nạn nhân đối mặt gần
như cùng lúc ba cú sốc.
Cú sốc đầu tiên: Lạm phát bằng cấp và thất nghiệp trí thức
Thế
giới đang chứng kiến một thế hệ “thạc sĩ thất nghiệp”: những thanh niên 25-30
tuổi, học 5-7 năm, tốt nghiệp trường top, mang nợ sinh viên, hiện phải làm phục
vụ hay giao hàng.
Nguyên
nhân tới từ sự mở rộng ồ ạt của đại học khiến bằng cấp phổ cập tới mức mất chức
năng phân biệt. Tại Pháp, 26% người trong độ tuổi 25-34 có bằng thạc sĩ hoặc
trình độ tương đương, cao hơn đáng kể so với mức trung bình 16% của OECD (theo Education at a Glance 2025: France).
Nhưng cấu trúc việc làm không thay đổi nhiều. Khoảng 19% người lao động (25-65
tuổi) bị đánh giá là over-qualified (trình
độ học vấn cao hơn so với yêu cầu công việc).
Giống
như chính phủ phát hành quá nhiều tiền, xã hội đang phát hành quá nhiều bằng cấp.
Khi cung vượt cầu, tấm bằng không còn là “đảm bảo nghề nghiệp” mà trở thành
“hàng hóa mất giá”.
Tác
động không chỉ là kinh tế, mà là tinh thần. Thế hệ trẻ từng được dạy “nếu học
giỏi, con sẽ có tương lai”. Giờ đây, họ cảm thấy bị phản bội bởi chính cam kết
đó khi bản thân bị tụt hạng xã hội dù bằng cấp đầy mình.
Từ
đó, một khủng hoảng niềm tin lan ra toàn xã hội. Người không có bằng cảm thấy bị
gạt ra ngoài, người có bằng lại thấy công sức học hành trở nên vô nghĩa.
Cú sốc thứ hai: Trí tuệ nhân tạo (AI) và hồi kết cho độc quyền tri
thức của con người
Nếu
“lạm phát bằng cấp” là ngòi nổ, thì AI là chất xúc tác làm cuộc khủng hoảng này
lan ra nhanh hơn, rộng hơn, sức công phá lớn hơn.
Laurent
Alexandre và Olivier Babeau – hai tác gia người Pháp – mô tả thời điểm
30/11/2022, ngày ra mắt ChatGPT 3.5, như “ngày mà thế giới cũ sụp đổ”.
Theo
họ, AI không chỉ là công nghệ mới, mà đã “khai sinh ra nền văn minh mới”: lần đầu
tiên trong lịch sử, con người không còn độc quyền sản xuất tri thức. AI có thể
lập luận, viết, sáng tạo, phân tích – và làm nhanh hơn, rẻ hơn, không mệt mỏi.
Laurent
Alexandre nói.
AI
làm đảo ngược trật tự giai tầng. Các công việc trí óc – từng được coi là đỉnh
tháp xã hội – giờ bị AI lấn át: phân tích dữ liệu, viết báo cáo, tư vấn, kế
toán, pháp lý… tất cả đều nằm trong vùng nguy hiểm. Trong khi đó, các công việc
tay nghề, kỹ thuật, chăm sóc, ẩm thực… ít bị đe dọa hơn.
Hệ
thống đại học vốn xây dựng trên nền tảng “đào tạo người lao động trí óc” trở
nên lỗi thời. Trong thời AI, tri thức không còn hiếm – nó được sản xuất hàng loạt
chỉ bằng một dòng lệnh.
Vì
vậy, giá trị mới không nằm ở “biết nhiều”, mà ở “biết ứng dụng”, “biết sáng tạo”
và “biết thuyết phục”.
Olivier
Babeau nói.
Cú sốc thứ ba: Thừa tinh hoa – bất tương xứng cung cầu lao động
Nhà
nghiên cứu Peter Turchin (Đại học Connecticut) đưa ra khái niệm “sản xuất thừa
nhân tài”: khi xã hội sản xuất quá nhiều người học vấn cao mà không
có đủ vị trí quyền lực, sự cạnh tranh sẽ trở nên tàn khốc.
Turchin
so sánh với trò chơi ghế nhạc: số người chơi (người học cao) ngày càng tăng,
nhưng số ghế (vị trí cao cấp) không đổi. Khi nhạc dừng, nhiều người bị bỏ lại –
họ là những “tinh hoa thất thế”, vừa bất mãn, vừa nguy hiểm.
Trong
lịch sử, chính nhóm này đã góp phần tạo nên các phong trào cách mạng: 1848 ở
châu Âu, 1917 ở Nga, 1968 ở Pháp.
Nhưng
lần này, nguy cơ còn lớn hơn: trí thức thất thế được trang bị thêm mạng xã hội
và AI – họ có thể biến bất mãn cá nhân thành phong trào tập thể, nhanh hơn bao
giờ hết. Khi người có học không còn cảm thấy xã hội cần mình, nền tảng ổn định
của quốc gia bị lung lay.
Ba
cú sốc này có thể dẫn tới sự sụp đổ của mô hình giáo dục đương đại
Từ
thế kỷ XIX, giáo dục được tổ chức theo logic tuyến tính: học – thi – tốt nghiệp
– đi làm.
Những
năm 80 của thế kỷ trước, kiến thức học ở tuổi 20 sẽ dùng tới tuổi 60. Nhưng
theo OECD, tuổi thọ trung bình của một kiến thức ngày nay chỉ còn… hai năm, so
với 30 năm vào thập niên 1980.
Điều
này nghĩa là: đại học không còn đủ nhanh để theo kịp thế giới. Sinh viên ra trường
với tri thức đã cũ. Người học xong bằng thạc sĩ, tiến sĩ có thể đã lỗi thời
ngay khi cầm bằng. Chưa bao giờ nhân loại học nhiều như hôm nay, nhưng năng lực
thực tế lại giảm.
Tất
nhiên, tri thức không phải đang bị phủ định, mà tri thức đơn thuần đang phải
nhường chỗ cho năng lực. Trong nền văn minh mới này, người thành công không nhất
thiết phải học lâu, nhưng phải học liên tục, học suốt đời.
Giáo
dục đại học trong thế giới mới cần tái sinh theo hướng: học – làm – học tiếp –
sáng tạo – dạy lại.
Cơn
“khủng hoảng bằng cấp” ở phương Tây không phải tai nạn, mà là kết quả tất yếu của
một mô hình giáo dục lỗi thời trong thế giới biến động.
Việt
Nam đang đứng ở ngã ba, giống phương Tây 15 năm trước: tỷ lệ học đại học tăng
nhanh, thị trường việc làm chậm chuyển đổi – doanh nghiệp thiếu nhân lực tay
nghề, còn sinh viên ra trường “không xin được việc” – học nghề bị đánh giá thấp.
Chúng ta đang ở giai đoạn có thể học từ chính sai lầm đó để chuyển hướng kịp thời.
Chính
phủ đang triển khai sáp nhập các trường đại học công lập nhằm tái cấu trúc hệ
thống giáo dục đại học Việt Nam theo hướng tinh gọn, hiệu quả và hội nhập. Mục
tiêu là giảm tình trạng trường nhỏ, manh mún, trùng lặp ngành nghề, tập trung
nguồn lực để hình thành các đại học đa ngành, đa lĩnh vực có năng lực nghiên cứu
và đào tạo mạnh hơn, đủ sức cạnh tranh trong khu vực.
Tuy
nhiên, sáp nhập chỉ là bước đi về tổ chức, chưa thể bảo đảm chất lượng nếu
không song hành với cải cách chương trình, đổi mới phương pháp đào tạo và gắn
chặt với phát triển con người. Theo tôi, quá trình sáp nhập cần đảm bảo các mục
tiêu sau:
Các
chương trình học cần thiết kế lại để dạy người học cách tư duy, đặt câu hỏi, giải
quyết vấn đề thay vì chỉ truyền đạt thông tin. Mỗi môn học phải trả lời được
câu hỏi “kiến thức, kỹ năng này giúp sinh viên làm được điều gì mà máy móc
không thể làm”.
Đại
học phải trở thành “phòng thí nghiệm xã hội” nơi sinh viên tham gia dự án thật,
giải quyết vấn đề thật. Khi đó, vai trò của doanh nghiệp rất quan trọng, có thể
ngay từ khâu góp ý thiết kế chương trình.
Đầu
tư hiện đại hóa hệ thống trường dạy nghề.
Tăng
tính linh hoạt của hệ thống để cho phép người học có thể chuyển đổi giữa học
nghề – đại học – học nâng cao suốt đời.
Truyền
thông lại hình ảnh người lao động tay nghề cao như lực lượng xương sống của nền
kinh tế, chứ không phải tầng lớp “thấp hơn” trí thức.
Các
buổi hướng nghiệp cần được tổ chức chính quy trong chương trình học, với nội
dung bám sát nhu cầu thị trường.
Giải
pháp không phải là học ít đi, mà là học khác đi: học sâu hơn, linh hoạt hơn,
nhân văn hơn, và thực tế hơn.
Đó
là con đường để trí tuệ Việt Nam không bị thay thế trong kỷ nguyên trí tuệ nhân
tạo.
.

No comments:
Post a Comment