Có lẽ chưa bao giờ cảm giác bất lực lại trĩu nặng như những ngày này, khi mở bất kỳ trang tin nào cũng thấy hình ảnh nước đục ngầu phủ lên mái nhà, người ta ngồi co ro trên nóc tôn, gương mặt trắng bệch vì lạnh, vì đói, vì sợ. Miền Trung, dải đất gầy guộc mà tôi từng lớn lên, vốn đã quen với điệp khúc “năm thì mười hoạ bão lũ”, bỗng dưng những năm gần đây như bị đẩy vào tâm điểm của một trò thí nghiệm tàn nhẫn: lũ hết đợt này đến đợt khác, nước hết dâng lại rút, rồi lại dâng, mỗi lần là thêm vài chục sinh mạng, thêm vài chục ngàn căn nhà ngập sâu, thêm vài trăm ngàn phận người trắng tay.
Là người con miền Trung, tôi không lạ gì cảnh nước lụt tràn sân,
gùi sách trên đầu lội đến trường, đêm nằm nghe tiếng mưa ràn rạt trên mái tranh
mà tim nơm nớp lo lắng. Nhưng cái lũ ngày xưa, dù khốc liệt – vẫn là lũ trời:
mưa nhiều, nước sông lên, rồi vài ngày nó cũng rút; người ta xắn quần lên dọn
bùn, dựng lại mái nhà, trồng lại luống rau, vá lại cuộc đời. Còn bây giờ, càng
nhìn càng thấy đây không chỉ là lũ của thiên nhiên, mà là lũ của lòng người, là
kết quả cộng dồn của bao năm quyết định sai lầm, của cách đối xử tàn nhẫn với rừng,
với sông, với đất.
Ai cũng biết dọc thượng nguồn bao con sông miền Trung, bao nhiêu
năm nay người ta cho phép mọc lên dày đặc những đập thuỷ điện. Hết dự án này tới
dự án khác, rừng bị xẻ ngang, bị “dọn dẹp” tới tận chân núi để làm đường, làm hồ,
làm nhà máy. Đến khi mưa lớn, nước đổ về, hồ đầy, lại vội vã “xả lũ theo quy
trình”, mà cái quy trình ấy hình như chỉ có mỗi một bước: “mở cửa xả và… mặc kệ
phía hạ du xoay xở ra sao”. Cái mà lẽ ra phải là công trình bảo vệ – điều tiết
nước, giảm lũ – thì nay lại trở thành bản lề nhân tai, biến trận lũ vốn dĩ đã nặng
nề vì mưa thành cơn cuồng nộ cuốn phăng làng mạc.
Nhưng bi kịch không chỉ nằm ở chỗ “thiên tai + nhân tai”, mà còn
nằm ở cách người ta đối xử với những người đang chìm trong nước. Giữa lúc bao
nhiêu xóm làng kêu cứu, người dân phải leo lên nóc nhà, đứng cả ngày trên cột
điện chờ một chiếc xuồng, một chiếc ca nô đi ngang, thì có những nhóm thiện
nguyện – tự họ gom góp, tự họ thuê ca nô, tự họ xông vào vùng nước xiết cứu người.
Ấy vậy mà thay vì được hỗ trợ, họ lại bị… nhắc nhở là “vượt quyền”, “không phối
hợp đúng tuyến”. Nghe mà nghẹn. Người ta có thể tranh luận mãi về quy trình, về
phân cấp, nhưng trước mặt là mạng người, là đứa nhỏ đang bám cột dừa, là bà già
đang ngồi ôm cái rương áo quần trên mái nhà, thì có lý do nào, có văn bản nào
quan trọng hơn việc cứu cho được con người đó hay không?
Buồn hơn nữa là những câu chuyện “hậu trường” của các đoàn cứu
trợ. Biết bao người ở trong và ngoài nước, gom từng đồng, từng thùng mì, từng
bao gạo, áo ấm, thuốc men để gửi về. Thế mà khi xe cứu trợ đến cửa ngõ địa
phương, lại thấp thoáng những “thủ tục”, những “điều tiết”, những dạng “cống nạp
mềm”, nếu không khéo léo, không “biết điều”, thì hàng sẽ nằm ở đó, hoặc bị “xin
lại một phần” trước khi đến tay người dân. Có nơi còn muốn đoàn phải “đi theo
danh sách” do mình lập sẵn, trong khi người cho chỉ muốn trao tận tay những gia
đình khẩn cấp, những mái nhà đang trắng tay. Trong một thảm hoạ, lòng người vốn
đã tổn thương, mà còn phải hoài nghi xem phần gạo mình gửi có đến đúng chỗ
không, đó là một loại đau buồn rất khó gọi tên.
Ở bên này bờ Thái Bình Dương, mỗi mùa lũ về, tôi lại thấy những
cảnh rất ngược nhau. Trong bao nhiêu buổi lễ ở nhà thờ Việt Nam, sau thánh lễ,
cha xứ lại nhắc khéo: “Tuần này xin cộng đoàn cầu nguyện đặc biệt cho đồng bào
vùng lũ, và nếu có thể, xin mỗi gia đình góp một chút tình thương…”. Khay quyên
góp chuyền qua từng hàng ghế, cả nhà đạo gốc lẫn đạo… theo vợ, ai cũng móc túi,
có khi chỉ vài đồng lẻ, có khi là một ngân phiếu khá hơn, nhưng đó là tấm lòng.
Bên chùa cũng vậy: sau buổi tụng kinh hay lễ Vu Lan, thầy trụ trì đứng nhắc nhẹ:
“Chúng ta ở xa, không gánh nước, không kéo dây được, thôi thì góp chút tịnh
tài, tịnh vật gửi về cho bà con bớt khổ”. Những thùng quyên góp đặt ở cổng
chùa, trên bàn tiếp tân hội trường, đầy dần lên; người già lấy tiền hưu, người
mới đi làm bớt lại ly cà phê, đứa nhỏ bớt tiền ăn quà, gom lại thành chuyến
hàng đi về phương trời bão gió.
Những nỗ lực ấy âm thầm, đều đặn, năm này qua năm khác. Thế nhưng, trái ngược với tấm lòng đó là những lời lẽ độc địa vẫn đều đặn xuất hiện trên mạng xã hội từ một bộ phận “dư luận viên” nào đó: họ xem những người Việt hải ngoại chỉ là “3///”, là “khát nước”, là “ngụy”, là “ăn cơm Mỹ thờ ma…”. Hễ thấy ai ở nước ngoài nhắc tới chuyện cứu trợ, phê phán việc phá rừng, xả lũ bừa bãi, hay cách chính quyền đối xử với dân vùng lũ, là lập tức bị chụp mũ, bị chửi rủa, bị bôi nhọ. Thật trớ trêu: những bàn tay chìa ra từ nhà thờ, từ chùa, từ hội trường cộng đồng ở tận trời Tây thì gọi là “phản động”, còn những lời nhạo báng đau thương đồng bào, bào chữa cho sai lầm của bộ máy lại được xem như “đúng lập trường”, “bảo vệ nhà nước”.
Cái bất lực lớn nhất với tôi, và chắc với nhiều người, không phải là không làm gì được, mà là thấy rất rõ nguyên nhân mà không ai chịu đứng ra nhận trách nhiệm. Mưa lớn hơn, bão dày hơn, đó là xu thế khí hậu toàn cầu, không riêng gì ta. Nhưng phá rừng “tới tận chân núi” cho lâm tặc và cho các dự án, chặn hết dòng sông để làm thuỷ điện, quy hoạch bê tông lên cả vùng trũng tự nhiên, buộc dân nghèo phải sống chen chúc ở những nơi vốn là đường thoát lũ, đó là lựa chọn của con người. Cảnh báo của giới chuyên gia, của báo chí độc lập, của những tiếng nói lẻ loi nhiều năm qua chẳng thiếu, vậy mà mỗi mùa mưa đến, ta vẫn lặp lại kịch bản: “bất ngờ trước mưa lớn kỷ lục”, “đang rà soát quy trình xả lũ”, “sẽ kiểm điểm, rút kinh nghiệm sâu sắc”.
Tôi không biết phải an ủi người dân vùng lũ bằng lời nào nữa.
Nói “rồi cũng qua” thì tàn nhẫn, vì qua đợt lũ này sẽ tới những khoản nợ mới,
những mùa màng mất trắng, những đứa trẻ phải nghỉ học, những ngôi nhà chưa kịp
trả xong tiền vay đã trôi mất. Nói “cố gắng lên” thì nghe sáo rỗng, vì bao đời
nay họ đã cố gắng hơn ai hết. Cứ mỗi mùa lũ đi qua là thêm một lớp người rời
quê, bỏ ruộng, bỏ đồi chè, bỏ rẫy cà phê, bỏ xóm nhỏ bên sông mà đi làm thuê xứ
khác, bám trụ ở thành phố, ở xứ người, chỉ vì họ không thể mãi sống chung với
cái kiểu lũ không còn giống như xưa.
Có người bảo: “Thiên tai thì ở đâu chẳng có, Mỹ, Nhật, châu Âu cũng lũ, cũng bão”. Đúng, nhưng cái làm người ta phẫn nộ ở đây là cảm giác bị bỏ mặc và bị đối xử như “đối tượng quản lý” hơn là công dân. Người dân không được tham gia vào những quyết định lớn liên quan đến rừng, đến sông, đến thuỷ điện, đến quy hoạch; đến khi hậu quả ập xuống cuộc đời họ, thì lời giải thích lại là “biến đổi khí hậu”, là “trận mưa lịch sử”, là “tình hình rất phức tạp”. Còn những ai cố gắng tự tổ chức, tự lo cho nhau, từ nhóm đi ca nô đến các đoàn cứu trợ độc lập, thì đôi khi lại bị gây khó, bị soi, bị gán nhãn.
Viết những dòng này, tôi biết mình cũng chỉ là một người đứng
bên lề, nhìn quê hương từ xa qua màn hình, chia sẻ được chút tiền, chút lời,
chút vật chất, nhưng không thể thay được tấm phao, chiếc xuồng, vòng tay cụ thể
cho ai đó đang giữa dòng lũ. Cái cảm giác bất lực ấy không chỉ là chuyện cá
nhân, mà là một nỗi buồn chung của cả một thế hệ người Việt lưu lạc: nơi mình
sinh ra thì cứ hết lũ này đến lũ khác, hết “tai trời” đến “hoạ người”; nơi mình
đang sống thì bình yên hơn, nhưng lòng lúc nào cũng giằng xé.
Có lẽ điều duy nhất còn lại mà chúng ta có thể làm, ngoài việc
tiếp tục cứu trợ, tiếp tục đứng về phía những nạn nhân, là không im lặng trước
những nguyên nhân đã quá rõ. Bởi vì nếu mỗi mùa lũ đi qua chỉ kết thúc bằng vài
câu “chia buồn sâu sắc” và vài dòng thống kê thiệt hại, thì những cơn lũ năm
sau, năm sau nữa sẽ còn dữ hơn, rộng hơn, tàn phá hơn. Và đến một lúc nào đó,
người miền Trung sẽ không còn gì để mất, ngoài ký ức về những ngôi làng từng nằm
yên bên triền sông, trước khi bị nuốt chửng bởi những quyết định mà họ chưa từng
được hỏi ý kiến một lần.
(1) BẢO TỒN TIẾNG VIỆT | Miền trung lũ ngập nhưng lương tâm ai vẫn khô hạn | Facebook



No comments:
Post a Comment